Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và MaxCoin (MAX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và MaxCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaxCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaxCoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The MaxCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa.


BEF MAX
coinmill.com
20.0 203.386
50.0 508.466
100.0 1016.932
200.0 2033.863
500.0 5084.658
1000.0 10,169.315
2000.0 20,338.630
5000.0 50,846.576
10,000.0 101,693.152
20,000.0 203,386.305
50,000.0 508,465.762
100,000.0 1,016,931.525
200,000.0 2,033,863.049
500,000.0 5,084,657.624
1,000,000.0 10,169,315.247
2,000,000.0 20,338,630.495
5,000,000.0 50,846,576.237
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MAX BEF
coinmill.com
200.000 19.5
500.000 49.0
1000.000 98.5
2000.000 196.5
5000.000 491.5
10,000.000 983.5
20,000.000 1966.5
50,000.000 4917.0
100,000.000 9833.5
200,000.000 19,667.0
500,000.000 49,167.5
1,000,000.000 98,335.0
2,000,000.000 196,670.0
5,000,000.000 491,675.0
10,000,000.000 983,350.5
20,000,000.000 1,966,701.0
50,000,000.000 4,916,752.0
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ