Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Megacoin (MEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF MEC
coinmill.com
20.0 393.5837
50.0 983.9591
100.0 1967.9183
200.0 3935.8366
500.0 9839.5915
1000.0 19,679.1829
2000.0 39,358.3659
5000.0 98,395.9147
10,000.0 196,791.8293
20,000.0 393,583.6587
50,000.0 983,959.1467
100,000.0 1,967,918.2934
200,000.0 3,935,836.5868
500,000.0 9,839,591.4671
1,000,000.0 19,679,182.9342
2,000,000.0 39,358,365.8683
5,000,000.0 98,395,914.6708
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MEC BEF
coinmill.com
500.0000 25.5
1000.0000 51.0
2000.0000 101.5
5000.0000 254.0
10,000.0000 508.0
20,000.0000 1016.5
50,000.0000 2541.0
100,000.0000 5081.5
200,000.0000 10,163.0
500,000.0000 25,407.5
1,000,000.0000 50,815.0
2,000,000.0000 101,630.0
5,000,000.0000 254,075.5
10,000,000.0000 508,151.0
20,000,000.0000 1,016,302.5
50,000,000.0000 2,540,756.0
100,000,000.0000 5,081,512.0
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ