Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Megacoin (MEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF MEC
coinmill.com
20.0 394.4884
50.0 986.2211
100.0 1972.4422
200.0 3944.8845
500.0 9862.2112
1000.0 19,724.4224
2000.0 39,448.8449
5000.0 98,622.1122
10,000.0 197,244.2244
20,000.0 394,488.4487
50,000.0 986,221.1218
100,000.0 1,972,442.2435
200,000.0 3,944,884.4870
500,000.0 9,862,211.2176
1,000,000.0 19,724,422.4352
2,000,000.0 39,448,844.8703
5,000,000.0 98,622,112.1758
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
MEC BEF
coinmill.com
500.0000 25.5
1000.0000 50.5
2000.0000 101.5
5000.0000 253.5
10,000.0000 507.0
20,000.0000 1014.0
50,000.0000 2535.0
100,000.0000 5070.0
200,000.0000 10,139.5
500,000.0000 25,349.5
1,000,000.0000 50,698.5
2,000,000.0000 101,397.0
5,000,000.0000 253,493.0
10,000,000.0000 506,985.5
20,000,000.0000 1,013,971.5
50,000,000.0000 2,534,928.5
100,000,000.0000 5,069,857.0
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ