Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BEF MGA
coinmill.com
20.0 2507
50.0 6267
100.0 12,534
200.0 25,067
500.0 62,668
1000.0 125,335
2000.0 250,671
5000.0 626,676
10,000.0 1,253,353
20,000.0 2,506,706
50,000.0 6,266,765
100,000.0 12,533,529
200,000.0 25,067,059
500,000.0 62,667,647
1,000,000.0 125,335,294
2,000,000.0 250,670,588
5,000,000.0 626,676,471
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MGA BEF
coinmill.com
5000 40.0
10,000 80.0
20,000 159.5
50,000 399.0
100,000 798.0
200,000 1595.5
500,000 3989.5
1,000,000 7978.5
2,000,000 15,957.0
5,000,000 39,893.0
10,000,000 79,786.0
20,000,000 159,572.0
50,000,000 398,930.0
100,000,000 797,860.0
200,000,000 1,595,719.5
500,000,000 3,989,299.5
1,000,000,000 7,978,598.5
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ