Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BEF MGA
coinmill.com
20.0 2372
50.0 5929
100.0 11,859
200.0 23,717
500.0 59,294
1000.0 118,587
2000.0 237,174
5000.0 592,935
10,000.0 1,185,871
20,000.0 2,371,741
50,000.0 5,929,353
100,000.0 11,858,706
200,000.0 23,717,412
500,000.0 59,293,529
1,000,000.0 118,587,059
2,000,000.0 237,174,118
5,000,000.0 592,935,294
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MGA BEF
coinmill.com
5000 42.0
10,000 84.5
20,000 168.5
50,000 421.5
100,000 843.5
200,000 1686.5
500,000 4216.5
1,000,000 8432.5
2,000,000 16,865.0
5,000,000 42,163.0
10,000,000 84,326.0
20,000,000 168,652.5
50,000,000 421,631.0
100,000,000 843,262.5
200,000,000 1,686,524.5
500,000,000 4,216,311.5
1,000,000,000 8,432,623.5
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ