Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


BEF MIOTA
coinmill.com
20.0 3.6729
50.0 9.1822
100.0 18.3644
200.0 36.7289
500.0 91.8222
1000.0 183.6444
2000.0 367.2889
5000.0 918.2221
10,000.0 1836.4443
20,000.0 3672.8885
50,000.0 9182.2214
100,000.0 18,364.4427
200,000.0 36,728.8855
500,000.0 91,822.2136
1,000,000.0 183,644.4273
2,000,000.0 367,288.8546
5,000,000.0 918,222.1365
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MIOTA BEF
coinmill.com
5.0000 27.0
10.0000 54.5
20.0000 109.0
50.0000 272.5
100.0000 544.5
200.0000 1089.0
500.0000 2722.5
1000.0000 5445.5
2000.0000 10,890.5
5000.0000 27,226.5
10,000.0000 54,453.0
20,000.0000 108,906.0
50,000.0000 272,265.5
100,000.0000 544,530.5
200,000.0000 1,089,061.0
500,000.0000 2,722,652.5
1,000,000.0000 5,445,305.5
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ