Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


BEF MIOTA
coinmill.com
20.0 3.6451
50.0 9.1128
100.0 18.2257
200.0 36.4514
500.0 91.1284
1000.0 182.2568
2000.0 364.5135
5000.0 911.2839
10,000.0 1822.5677
20,000.0 3645.1355
50,000.0 9112.8386
100,000.0 18,225.6773
200,000.0 36,451.3546
500,000.0 91,128.3864
1,000,000.0 182,256.7729
2,000,000.0 364,513.5457
5,000,000.0 911,283.8643
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
MIOTA BEF
coinmill.com
5.0000 27.5
10.0000 55.0
20.0000 109.5
50.0000 274.5
100.0000 548.5
200.0000 1097.5
500.0000 2743.5
1000.0000 5487.0
2000.0000 10,973.5
5000.0000 27,434.0
10,000.0000 54,867.5
20,000.0000 109,735.5
50,000.0000 274,338.0
100,000.0000 548,676.5
200,000.0000 1,097,353.0
500,000.0000 2,743,382.5
1,000,000.0000 5,486,764.5
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ