Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


BEF MKR
coinmill.com
20.0 0.0001986
50.0 0.0004966
100.0 0.0009931
200.0 0.0019862
500.0 0.0049655
1000.0 0.0099310
2000.0 0.0198620
5000.0 0.0496550
10,000.0 0.0993100
20,000.0 0.1986200
50,000.0 0.4965501
100,000.0 0.9931001
200,000.0 1.9862003
500,000.0 4.9655007
1,000,000.0 9.9310013
2,000,000.0 19.8620026
5,000,000.0 49.6550065
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MKR BEF
coinmill.com
0.0002000 20.0
0.0005000 50.5
0.0010000 100.5
0.0020000 201.5
0.0050000 503.5
0.0100000 1007.0
0.0200000 2014.0
0.0500000 5034.5
0.1000000 10,069.5
0.2000000 20,139.0
0.5000000 50,347.5
1.0000000 100,695.0
2.0000000 201,389.5
5.0000000 503,474.0
10.0000000 1,006,948.0
20.0000000 2,013,895.5
50.0000000 5,034,739.0
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ