Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


BEF MMK
coinmill.com
20.0 1150
50.0 2950
100.0 5850
200.0 11,750
500.0 29,350
1000.0 58,650
2000.0 117,350
5000.0 293,350
10,000.0 586,650
20,000.0 1,173,300
50,000.0 2,933,300
100,000.0 5,866,600
200,000.0 11,733,200
500,000.0 29,333,050
1,000,000.0 58,666,100
2,000,000.0 117,332,200
5,000,000.0 293,330,450
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MMK BEF
coinmill.com
2000 34.0
5000 85.0
10,000 170.5
20,000 341.0
50,000 852.5
100,000 1704.5
200,000 3409.0
500,000 8523.0
1,000,000 17,045.5
2,000,000 34,091.0
5,000,000 85,228.0
10,000,000 170,456.0
20,000,000 340,912.5
50,000,000 852,281.0
100,000,000 1,704,562.0
200,000,000 3,409,124.5
500,000,000 8,522,811.0
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ