Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


BEF MMK
coinmill.com
20.0 1200
50.0 2950
100.0 5900
200.0 11,750
500.0 29,400
1000.0 58,800
2000.0 117,600
5000.0 293,950
10,000.0 587,900
20,000.0 1,175,750
50,000.0 2,939,400
100,000.0 5,878,800
200,000.0 11,757,650
500,000.0 29,394,100
1,000,000.0 58,788,150
2,000,000.0 117,576,350
5,000,000.0 293,940,850
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
MMK BEF
coinmill.com
2000 34.0
5000 85.0
10,000 170.0
20,000 340.0
50,000 850.5
100,000 1701.0
200,000 3402.0
500,000 8505.0
1,000,000 17,010.0
2,000,000 34,020.5
5,000,000 85,051.0
10,000,000 170,102.5
20,000,000 340,204.5
50,000,000 850,511.5
100,000,000 1,701,022.5
200,000,000 3,402,045.5
500,000,000 8,505,113.0
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ