Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF MNC
coinmill.com
20.0 47.256
50.0 118.141
100.0 236.282
200.0 472.563
500.0 1181.408
1000.0 2362.816
2000.0 4725.633
5000.0 11,814.082
10,000.0 23,628.163
20,000.0 47,256.326
50,000.0 118,140.816
100,000.0 236,281.632
200,000.0 472,563.264
500,000.0 1,181,408.160
1,000,000.0 2,362,816.321
2,000,000.0 4,725,632.641
5,000,000.0 11,814,081.603
BEF tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
MNC BEF
coinmill.com
50.000 21.0
100.000 42.5
200.000 84.5
500.000 211.5
1000.000 423.0
2000.000 846.5
5000.000 2116.0
10,000.000 4232.0
20,000.000 8464.5
50,000.000 21,161.0
100,000.000 42,322.5
200,000.000 84,645.0
500,000.000 211,612.0
1,000,000.000 423,224.0
2,000,000.000 846,447.5
5,000,000.000 2,116,119.0
10,000,000.000 4,232,237.5
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ