Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BEF MNT
coinmill.com
20.0 1893
50.0 4732
100.0 9463
200.0 18,927
500.0 47,317
1000.0 94,634
2000.0 189,267
5000.0 473,168
10,000.0 946,336
20,000.0 1,892,672
50,000.0 4,731,681
100,000.0 9,463,362
200,000.0 18,926,724
500,000.0 47,316,810
1,000,000.0 94,633,620
2,000,000.0 189,267,239
5,000,000.0 473,168,098
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MNT BEF
coinmill.com
2000 21.0
5000 53.0
10,000 105.5
20,000 211.5
50,000 528.5
100,000 1056.5
200,000 2113.5
500,000 5283.5
1,000,000 10,567.0
2,000,000 21,134.0
5,000,000 52,835.5
10,000,000 105,670.5
20,000,000 211,341.5
50,000,000 528,353.5
100,000,000 1,056,707.0
200,000,000 2,113,414.0
500,000,000 5,283,534.5
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ