Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BEF MNT
coinmill.com
20.0 1985
50.0 4963
100.0 9926
200.0 19,853
500.0 49,632
1000.0 99,263
2000.0 198,526
5000.0 496,315
10,000.0 992,630
20,000.0 1,985,260
50,000.0 4,963,151
100,000.0 9,926,301
200,000.0 19,852,603
500,000.0 49,631,507
1,000,000.0 99,263,015
2,000,000.0 198,526,029
5,000,000.0 496,315,073
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
MNT BEF
coinmill.com
2000 20.0
5000 50.5
10,000 100.5
20,000 201.5
50,000 503.5
100,000 1007.5
200,000 2015.0
500,000 5037.0
1,000,000 10,074.0
2,000,000 20,148.5
5,000,000 50,371.0
10,000,000 100,742.5
20,000,000 201,485.0
50,000,000 503,712.5
100,000,000 1,007,424.5
200,000,000 2,014,849.0
500,000,000 5,037,123.0
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ