Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


BEF MXV
coinmill.com
20.0 1
50.0 3
100.0 6
200.0 11
500.0 28
1000.0 56
2000.0 112
5000.0 279
10,000.0 559
20,000.0 1117
50,000.0 2793
100,000.0 5586
200,000.0 11,173
500,000.0 27,931
1,000,000.0 55,863
2,000,000.0 111,726
5,000,000.0 279,315
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MXV BEF
coinmill.com
2 36.0
5 89.5
10 179.0
20 358.0
50 895.0
100 1790.0
200 3580.0
500 8950.5
1000 17,901.0
2000 35,802.0
5000 89,505.0
10,000 179,009.5
20,000 358,019.0
50,000 895,048.0
100,000 1,790,096.0
200,000 3,580,192.5
500,000 8,950,480.5
MXV tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ