Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BEF MYR
coinmill.com
20.0 2.53
50.0 6.33
100.0 12.67
200.0 25.33
500.0 63.33
1000.0 126.67
2000.0 253.34
5000.0 633.34
10,000.0 1266.69
20,000.0 2533.37
50,000.0 6333.43
100,000.0 12,666.85
200,000.0 25,333.70
500,000.0 63,334.25
1,000,000.0 126,668.51
2,000,000.0 253,337.02
5,000,000.0 633,342.55
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MYR BEF
coinmill.com
5.00 39.5
10.00 79.0
20.00 158.0
50.00 394.5
100.00 789.5
200.00 1579.0
500.00 3947.5
1000.00 7894.5
2000.00 15,789.0
5000.00 39,473.0
10,000.00 78,946.0
20,000.00 157,892.5
50,000.00 394,731.0
100,000.00 789,462.0
200,000.00 1,578,924.5
500,000.00 3,947,311.0
1,000,000.00 7,894,622.0
MYR tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ