Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


BEF MZN
coinmill.com
20.0 34
50.0 85
100.0 169
200.0 339
500.0 847
1000.0 1694
2000.0 3388
5000.0 8471
10,000.0 16,941
20,000.0 33,882
50,000.0 84,705
100,000.0 169,410
200,000.0 338,820
500,000.0 847,050
1,000,000.0 1,694,101
2,000,000.0 3,388,202
5,000,000.0 8,470,504
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MZN BEF
coinmill.com
50 29.5
100 59.0
200 118.0
500 295.0
1000 590.5
2000 1180.5
5000 2951.5
10,000 5903.0
20,000 11,805.5
50,000 29,514.0
100,000 59,028.5
200,000 118,056.5
500,000 295,142.0
1,000,000 590,283.5
2,000,000 1,180,567.5
5,000,000 2,951,418.0
10,000,000 5,902,836.5
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ