Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


BEF NANO
coinmill.com
20.0 0.12047
50.0 0.30117
100.0 0.60234
200.0 1.20469
500.0 3.01172
1000.0 6.02345
2000.0 12.04689
5000.0 30.11724
10,000.0 60.23447
20,000.0 120.46895
50,000.0 301.17237
100,000.0 602.34473
200,000.0 1204.68947
500,000.0 3011.72366
1,000,000.0 6023.44733
2,000,000.0 12,046.89465
5,000,000.0 30,117.23663
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
NANO BEF
coinmill.com
0.20000 33.0
0.50000 83.0
1.00000 166.0
2.00000 332.0
5.00000 830.0
10.00000 1660.0
20.00000 3320.5
50.00000 8301.0
100.00000 16,602.0
200.00000 33,203.5
500.00000 83,009.0
1000.00000 166,018.0
2000.00000 332,036.0
5000.00000 830,089.5
10,000.00000 1,660,179.0
20,000.00000 3,320,357.5
50,000.00000 8,300,894.5
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ