Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


BEF NANO
coinmill.com
20.0 0.11485
50.0 0.28713
100.0 0.57425
200.0 1.14851
500.0 2.87126
1000.0 5.74253
2000.0 11.48506
5000.0 28.71264
10,000.0 57.42528
20,000.0 114.85056
50,000.0 287.12639
100,000.0 574.25278
200,000.0 1148.50557
500,000.0 2871.26391
1,000,000.0 5742.52783
2,000,000.0 11,485.05565
5,000,000.0 28,712.63913
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
NANO BEF
coinmill.com
0.20000 35.0
0.50000 87.0
1.00000 174.0
2.00000 348.5
5.00000 870.5
10.00000 1741.5
20.00000 3483.0
50.00000 8707.0
100.00000 17,414.0
200.00000 34,828.0
500.00000 87,069.5
1000.00000 174,139.5
2000.00000 348,278.5
5000.00000 870,696.5
10,000.00000 1,741,393.5
20,000.00000 3,482,787.0
50,000.00000 8,706,967.0
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ