Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


BEF NGN
coinmill.com
20.0 249
50.0 623
100.0 1247
200.0 2493
500.0 6234
1000.0 12,467
2000.0 24,935
5000.0 62,337
10,000.0 124,674
20,000.0 249,348
50,000.0 623,370
100,000.0 1,246,741
200,000.0 2,493,482
500,000.0 6,233,704
1,000,000.0 12,467,409
2,000,000.0 24,934,818
5,000,000.0 62,337,044
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
NGN BEF
coinmill.com
500 40.0
1000 80.0
2000 160.5
5000 401.0
10,000 802.0
20,000 1604.0
50,000 4010.5
100,000 8021.0
200,000 16,042.0
500,000 40,104.5
1,000,000 80,209.0
2,000,000 160,418.5
5,000,000 401,045.5
10,000,000 802,091.5
20,000,000 1,604,182.5
50,000,000 4,010,456.5
100,000,000 8,020,913.0
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ