Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


BEF NGN
coinmill.com
20.0 262
50.0 654
100.0 1308
200.0 2615
500.0 6539
1000.0 13,077
2000.0 26,155
5000.0 65,387
10,000.0 130,773
20,000.0 261,546
50,000.0 653,865
100,000.0 1,307,730
200,000.0 2,615,461
500,000.0 6,538,652
1,000,000.0 13,077,304
2,000,000.0 26,154,607
5,000,000.0 65,386,518
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
NGN BEF
coinmill.com
500 38.0
1000 76.5
2000 153.0
5000 382.5
10,000 764.5
20,000 1529.5
50,000 3823.5
100,000 7647.0
200,000 15,293.5
500,000 38,234.0
1,000,000 76,468.5
2,000,000 152,936.5
5,000,000 382,342.0
10,000,000 764,683.5
20,000,000 1,529,367.5
50,000,000 3,823,418.0
100,000,000 7,646,836.5
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ