Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF NMC
coinmill.com
20.0 0.4212
50.0 1.0529
100.0 2.1059
200.0 4.2117
500.0 10.5293
1000.0 21.0587
2000.0 42.1173
5000.0 105.2933
10,000.0 210.5866
20,000.0 421.1731
50,000.0 1052.9328
100,000.0 2105.8656
200,000.0 4211.7311
500,000.0 10,529.3278
1,000,000.0 21,058.6556
2,000,000.0 42,117.3111
5,000,000.0 105,293.2778
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
NMC BEF
coinmill.com
0.5000 23.5
1.0000 47.5
2.0000 95.0
5.0000 237.5
10.0000 475.0
20.0000 949.5
50.0000 2374.5
100.0000 4748.5
200.0000 9497.5
500.0000 23,743.0
1000.0000 47,486.5
2000.0000 94,973.0
5000.0000 237,432.0
10,000.0000 474,864.0
20,000.0000 949,728.0
50,000.0000 2,374,320.5
100,000.0000 4,748,641.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ