Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF NVC
coinmill.com
20.0 1.93329
50.0 4.83323
100.0 9.66647
200.0 19.33293
500.0 48.33233
1000.0 96.66465
2000.0 193.32931
5000.0 483.32326
10,000.0 966.64653
20,000.0 1933.29306
50,000.0 4833.23265
100,000.0 9666.46530
200,000.0 19,332.93059
500,000.0 48,332.32648
1,000,000.0 96,664.65295
2,000,000.0 193,329.30591
5,000,000.0 483,323.26476
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
NVC BEF
coinmill.com
2.00000 20.5
5.00000 51.5
10.00000 103.5
20.00000 207.0
50.00000 517.5
100.00000 1034.5
200.00000 2069.0
500.00000 5172.5
1000.00000 10,345.0
2000.00000 20,690.0
5000.00000 51,725.0
10,000.00000 103,450.5
20,000.00000 206,901.0
50,000.00000 517,252.0
100,000.00000 1,034,504.5
200,000.00000 2,069,008.5
500,000.00000 5,172,521.5
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ