Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Orbitcoin (ORB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


BEF ORB
coinmill.com
20.0 2.504
50.0 6.260
100.0 12.520
200.0 25.039
500.0 62.598
1000.0 125.197
2000.0 250.393
5000.0 625.983
10,000.0 1251.966
20,000.0 2503.933
50,000.0 6259.832
100,000.0 12,519.663
200,000.0 25,039.326
500,000.0 62,598.315
1,000,000.0 125,196.630
2,000,000.0 250,393.261
5,000,000.0 625,983.152
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ORB BEF
coinmill.com
5.000 40.0
10.000 80.0
20.000 159.5
50.000 399.5
100.000 798.5
200.000 1597.5
500.000 3993.5
1000.000 7987.5
2000.000 15,975.0
5000.000 39,937.0
10,000.000 79,874.5
20,000.000 159,748.5
50,000.000 399,372.0
100,000.000 798,743.5
200,000.000 1,597,487.0
500,000.000 3,993,717.5
1,000,000.000 7,987,435.5
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ