Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


BEF PHS
coinmill.com
20.0 35.163
50.0 87.906
100.0 175.813
200.0 351.625
500.0 879.063
1000.0 1758.125
2000.0 3516.250
5000.0 8790.625
10,000.0 17,581.250
20,000.0 35,162.500
50,000.0 87,906.250
100,000.0 175,812.500
200,000.0 351,625.000
500,000.0 879,062.500
1,000,000.0 1,758,125.000
2,000,000.0 3,516,250.000
5,000,000.0 8,790,625.000
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
PHS BEF
coinmill.com
50.000 28.5
100.000 57.0
200.000 114.0
500.000 284.5
1000.000 569.0
2000.000 1137.5
5000.000 2844.0
10,000.000 5688.0
20,000.000 11,376.0
50,000.000 28,439.5
100,000.000 56,879.0
200,000.000 113,757.5
500,000.000 284,394.0
1,000,000.000 568,788.0
2,000,000.000 1,137,575.5
5,000,000.000 2,843,939.0
10,000,000.000 5,687,877.5
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ