Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


BEF PLN
coinmill.com
20.0 2.14
50.0 5.36
100.0 10.72
200.0 21.44
500.0 53.59
1000.0 107.18
2000.0 214.37
5000.0 535.91
10,000.0 1071.83
20,000.0 2143.66
50,000.0 5359.14
100,000.0 10,718.28
200,000.0 21,436.56
500,000.0 53,591.40
1,000,000.0 107,182.81
2,000,000.0 214,365.62
5,000,000.0 535,914.04
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
PLN BEF
coinmill.com
5.00 46.5
10.00 93.5
20.00 186.5
50.00 466.5
100.00 933.0
200.00 1866.0
500.00 4665.0
1000.00 9330.0
2000.00 18,659.5
5000.00 46,649.5
10,000.00 93,298.5
20,000.00 186,597.0
50,000.00 466,492.5
100,000.00 932,985.5
200,000.00 1,865,971.0
500,000.00 4,664,927.0
1,000,000.00 9,329,854.5
PLN tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ