Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


BEF PPT
coinmill.com
20.0 0.51150
50.0 1.27876
100.0 2.55751
200.0 5.11502
500.0 12.78756
1000.0 25.57512
2000.0 51.15024
5000.0 127.87561
10,000.0 255.75122
20,000.0 511.50245
50,000.0 1278.75612
100,000.0 2557.51224
200,000.0 5115.02448
500,000.0 12,787.56120
1,000,000.0 25,575.12240
2,000,000.0 51,150.24480
5,000,000.0 127,875.61199
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
PPT BEF
coinmill.com
0.50000 19.5
1.00000 39.0
2.00000 78.0
5.00000 195.5
10.00000 391.0
20.00000 782.0
50.00000 1955.0
100.00000 3910.0
200.00000 7820.0
500.00000 19,550.0
1000.00000 39,100.5
2000.00000 78,201.0
5000.00000 195,502.5
10,000.00000 391,005.0
20,000.00000 782,010.0
50,000.00000 1,955,025.0
100,000.00000 3,910,049.5
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ