Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và ReddCoin (RDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


BEF RDD
coinmill.com
20.0 870
50.0 2180
100.0 4360
200.0 8720
500.0 21,800
1000.0 43,590
2000.0 87,190
5000.0 217,960
10,000.0 435,930
20,000.0 871,850
50,000.0 2,179,630
100,000.0 4,359,270
200,000.0 8,718,540
500,000.0 21,796,340
1,000,000.0 43,592,680
2,000,000.0 87,185,360
5,000,000.0 217,963,390
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
RDD BEF
coinmill.com
1000 23.0
2000 46.0
5000 114.5
10,000 229.5
20,000 459.0
50,000 1147.0
100,000 2294.0
200,000 4588.0
500,000 11,470.0
1,000,000 22,939.5
2,000,000 45,879.5
5,000,000 114,698.0
10,000,000 229,396.5
20,000,000 458,792.5
50,000,000 1,146,981.5
100,000,000 2,293,963.0
200,000,000 4,587,926.5
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ