Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và ReddCoin (RDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


BEF RDD
coinmill.com
20.0 820
50.0 2060
100.0 4120
200.0 8250
500.0 20,620
1000.0 41,250
2000.0 82,490
5000.0 206,230
10,000.0 412,460
20,000.0 824,910
50,000.0 2,062,280
100,000.0 4,124,560
200,000.0 8,249,120
500,000.0 20,622,790
1,000,000.0 41,245,590
2,000,000.0 82,491,170
5,000,000.0 206,227,930
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
RDD BEF
coinmill.com
1000 24.0
2000 48.5
5000 121.0
10,000 242.5
20,000 485.0
50,000 1212.5
100,000 2424.5
200,000 4849.0
500,000 12,122.5
1,000,000 24,245.0
2,000,000 48,490.0
5,000,000 121,225.0
10,000,000 242,450.0
20,000,000 484,900.5
50,000,000 1,212,251.0
100,000,000 2,424,502.0
200,000,000 4,849,004.0
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ