Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và ReddCoin (RDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


BEF RDD
coinmill.com
20.0 870
50.0 2160
100.0 4330
200.0 8650
500.0 21,630
1000.0 43,250
2000.0 86,510
5000.0 216,270
10,000.0 432,540
20,000.0 865,080
50,000.0 2,162,690
100,000.0 4,325,390
200,000.0 8,650,770
500,000.0 21,626,940
1,000,000.0 43,253,870
2,000,000.0 86,507,750
5,000,000.0 216,269,360
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
RDD BEF
coinmill.com
1000 23.0
2000 46.0
5000 115.5
10,000 231.0
20,000 462.5
50,000 1156.0
100,000 2312.0
200,000 4624.0
500,000 11,559.5
1,000,000 23,119.5
2,000,000 46,238.5
5,000,000 115,596.5
10,000,000 231,193.0
20,000,000 462,386.5
50,000,000 1,155,966.0
100,000,000 2,311,931.5
200,000,000 4,623,863.5
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ