Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


BEF RWF
coinmill.com
20.0 629
50.0 1573
100.0 3145
200.0 6290
500.0 15,726
1000.0 31,452
2000.0 62,904
5000.0 157,261
10,000.0 314,522
20,000.0 629,044
50,000.0 1,572,609
100,000.0 3,145,219
200,000.0 6,290,438
500,000.0 15,726,095
1,000,000.0 31,452,190
2,000,000.0 62,904,380
5,000,000.0 157,260,950
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
RWF BEF
coinmill.com
1000 32.0
2000 63.5
5000 159.0
10,000 318.0
20,000 636.0
50,000 1589.5
100,000 3179.5
200,000 6359.0
500,000 15,897.0
1,000,000 31,794.5
2,000,000 63,588.5
5,000,000 158,971.5
10,000,000 317,943.0
20,000,000 635,886.0
50,000,000 1,589,714.5
100,000,000 3,179,429.0
200,000,000 6,358,857.5
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ