Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BEF SNT
coinmill.com
20.0 15.368
50.0 38.421
100.0 76.841
200.0 153.683
500.0 384.207
1000.0 768.414
2000.0 1536.828
5000.0 3842.071
10,000.0 7684.142
20,000.0 15,368.284
50,000.0 38,420.711
100,000.0 76,841.421
200,000.0 153,682.842
500,000.0 384,207.106
1,000,000.0 768,414.212
2,000,000.0 1,536,828.425
5,000,000.0 3,842,071.062
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
SNT BEF
coinmill.com
20.000 26.0
50.000 65.0
100.000 130.0
200.000 260.5
500.000 650.5
1000.000 1301.5
2000.000 2603.0
5000.000 6507.0
10,000.000 13,014.0
20,000.000 26,027.5
50,000.000 65,069.0
100,000.000 130,138.0
200,000.000 260,276.5
500,000.000 650,690.5
1,000,000.000 1,301,381.5
2,000,000.000 2,602,763.0
5,000,000.000 6,506,907.0
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ