Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


BEF SOS
coinmill.com
20.0 303
50.0 758
100.0 1516
200.0 3032
500.0 7579
1000.0 15,158
2000.0 30,315
5000.0 75,789
10,000.0 151,577
20,000.0 303,155
50,000.0 757,887
100,000.0 1,515,774
200,000.0 3,031,549
500,000.0 7,578,872
1,000,000.0 15,157,744
2,000,000.0 30,315,489
5,000,000.0 75,788,722
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SOS BEF
coinmill.com
500 33.0
1000 66.0
2000 132.0
5000 330.0
10,000 659.5
20,000 1319.5
50,000 3298.5
100,000 6597.5
200,000 13,194.5
500,000 32,986.5
1,000,000 65,973.0
2,000,000 131,946.0
5,000,000 329,864.5
10,000,000 659,729.0
20,000,000 1,319,457.5
50,000,000 3,298,644.0
100,000,000 6,597,287.5
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ