Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


BEF SOS
coinmill.com
20.0 318
50.0 795
100.0 1590
200.0 3179
500.0 7948
1000.0 15,896
2000.0 31,792
5000.0 79,479
10,000.0 158,958
20,000.0 317,916
50,000.0 794,789
100,000.0 1,589,579
200,000.0 3,179,158
500,000.0 7,947,895
1,000,000.0 15,895,789
2,000,000.0 31,791,579
5,000,000.0 79,478,947
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
SOS BEF
coinmill.com
500 31.5
1000 63.0
2000 126.0
5000 314.5
10,000 629.0
20,000 1258.0
50,000 3145.5
100,000 6291.0
200,000 12,582.0
500,000 31,455.0
1,000,000 62,909.5
2,000,000 125,819.5
5,000,000 314,548.5
10,000,000 629,097.5
20,000,000 1,258,195.0
50,000,000 3,145,487.0
100,000,000 6,290,974.0
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ