Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Sexcoin (SXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Sexcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sexcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sexcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Sexcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SXC có thể được viết SXC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Sexcoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SXC có 2 chữ số có nghĩa.


BEF SXC
coinmill.com
20.0 183.27
50.0 458.18
100.0 916.35
200.0 1832.71
500.0 4581.77
1000.0 9163.55
2000.0 18,327.09
5000.0 45,817.73
10,000.0 91,635.45
20,000.0 183,270.91
50,000.0 458,177.27
100,000.0 916,354.55
200,000.0 1,832,709.09
500,000.0 4,581,772.73
1,000,000.0 9,163,545.45
2,000,000.0 18,327,090.91
5,000,000.0 45,817,727.27
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SXC BEF
coinmill.com
200.00 22.0
500.00 54.5
1000.00 109.0
2000.00 218.5
5000.00 545.5
10,000.00 1091.5
20,000.00 2182.5
50,000.00 5456.5
100,000.00 10,913.0
200,000.00 21,825.5
500,000.00 54,564.0
1,000,000.00 109,128.0
2,000,000.00 218,256.0
5,000,000.00 545,640.5
10,000,000.00 1,091,280.5
20,000,000.00 2,182,561.5
50,000,000.00 5,456,403.5
SXC tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ