Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và TagCoin (TAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


BEF TAG
coinmill.com
20.0 39.8592
50.0 99.6481
100.0 199.2961
200.0 398.5922
500.0 996.4805
1000.0 1992.9611
2000.0 3985.9221
5000.0 9964.8054
10,000.0 19,929.6107
20,000.0 39,859.2214
50,000.0 99,648.0536
100,000.0 199,296.1072
200,000.0 398,592.2143
500,000.0 996,480.5358
1,000,000.0 1,992,961.0716
2,000,000.0 3,985,922.1433
5,000,000.0 9,964,805.3582
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
TAG BEF
coinmill.com
50.0000 25.0
100.0000 50.0
200.0000 100.5
500.0000 251.0
1000.0000 502.0
2000.0000 1003.5
5000.0000 2509.0
10,000.0000 5017.5
20,000.0000 10,035.5
50,000.0000 25,088.5
100,000.0000 50,176.5
200,000.0000 100,353.0
500,000.0000 250,883.0
1,000,000.0000 501,766.0
2,000,000.0000 1,003,532.0
5,000,000.0000 2,508,829.5
10,000,000.0000 5,017,659.5
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ