Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


BEF TND
coinmill.com
20.0 1.765
50.0 4.410
100.0 8.820
200.0 17.635
500.0 44.090
1000.0 88.185
2000.0 176.370
5000.0 440.920
10,000.0 881.840
20,000.0 1763.680
50,000.0 4409.195
100,000.0 8818.395
200,000.0 17,636.785
500,000.0 44,091.965
1,000,000.0 88,183.925
2,000,000.0 176,367.850
5,000,000.0 440,919.625
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
TND BEF
coinmill.com
2.000 22.5
5.000 56.5
10.000 113.5
20.000 227.0
50.000 567.0
100.000 1134.0
200.000 2268.0
500.000 5670.0
1000.000 11,340.0
2000.000 22,680.0
5000.000 56,699.5
10,000.000 113,399.5
20,000.000 226,798.5
50,000.000 566,997.0
100,000.000 1,133,993.5
200,000.000 2,267,987.0
500,000.000 5,669,967.5
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ