Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


BEF TND
coinmill.com
20.0 1.750
50.0 4.375
100.0 8.750
200.0 17.505
500.0 43.760
1000.0 87.520
2000.0 175.035
5000.0 437.590
10,000.0 875.175
20,000.0 1750.350
50,000.0 4375.880
100,000.0 8751.760
200,000.0 17,503.520
500,000.0 43,758.795
1,000,000.0 87,517.590
2,000,000.0 175,035.180
5,000,000.0 437,587.950
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
TND BEF
coinmill.com
2.000 23.0
5.000 57.0
10.000 114.5
20.000 228.5
50.000 571.5
100.000 1142.5
200.000 2285.5
500.000 5713.0
1000.000 11,426.5
2000.000 22,852.5
5000.000 57,131.5
10,000.000 114,262.5
20,000.000 228,525.5
50,000.000 571,313.5
100,000.000 1,142,627.5
200,000.000 2,285,255.0
500,000.000 5,713,137.0
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ