Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


BEF TND
coinmill.com
20.0 1.670
50.0 4.170
100.0 8.345
200.0 16.685
500.0 41.720
1000.0 83.435
2000.0 166.870
5000.0 417.180
10,000.0 834.360
20,000.0 1668.720
50,000.0 4171.800
100,000.0 8343.595
200,000.0 16,687.195
500,000.0 41,717.985
1,000,000.0 83,435.975
2,000,000.0 166,871.950
5,000,000.0 417,179.870
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
TND BEF
coinmill.com
2.000 24.0
5.000 60.0
10.000 120.0
20.000 239.5
50.000 599.5
100.000 1198.5
200.000 2397.0
500.000 5992.5
1000.000 11,985.0
2000.000 23,970.5
5000.000 59,926.0
10,000.000 119,852.5
20,000.000 239,705.0
50,000.000 599,262.0
100,000.000 1,198,524.0
200,000.000 2,397,047.5
500,000.000 5,992,619.0
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ