Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


BEF TWD
coinmill.com
20.0 17
50.0 43
100.0 87
200.0 174
500.0 435
1000.0 869
2000.0 1738
5000.0 4345
10,000.0 8691
20,000.0 17,381
50,000.0 43,454
100,000.0 86,907
200,000.0 173,814
500,000.0 434,535
1,000,000.0 869,070
2,000,000.0 1,738,141
5,000,000.0 4,345,352
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
TWD BEF
coinmill.com
20 23.0
50 57.5
100 115.0
200 230.0
500 575.5
1000 1150.5
2000 2301.5
5000 5753.5
10,000 11,506.5
20,000 23,013.0
50,000 57,532.5
100,000 115,065.5
200,000 230,131.0
500,000 575,327.5
1,000,000 1,150,654.5
2,000,000 2,301,309.5
5,000,000 5,753,273.5
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ