Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


BEF TWD
coinmill.com
20.0 17
50.0 43
100.0 86
200.0 172
500.0 431
1000.0 862
2000.0 1725
5000.0 4312
10,000.0 8623
20,000.0 17,246
50,000.0 43,116
100,000.0 86,232
200,000.0 172,463
500,000.0 431,158
1,000,000.0 862,316
2,000,000.0 1,724,632
5,000,000.0 4,311,580
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
TWD BEF
coinmill.com
20 23.0
50 58.0
100 116.0
200 232.0
500 580.0
1000 1159.5
2000 2319.5
5000 5798.5
10,000 11,596.5
20,000 23,193.5
50,000 57,983.5
100,000 115,967.0
200,000 231,933.5
500,000 579,834.0
1,000,000 1,159,668.0
2,000,000 2,319,335.5
5,000,000 5,798,339.0
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ