Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tether (USDT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tether được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tether trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tethers hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Tether là tiền tệ không có nước. Ký hiệu USDT có thể được viết USDT. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tether cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USDT có 15 chữ số có nghĩa.


BEF USDT
coinmill.com
20.0 0.531
50.0 1.327
100.0 2.654
200.0 5.307
500.0 13.268
1000.0 26.536
2000.0 53.072
5000.0 132.681
10,000.0 265.362
20,000.0 530.724
50,000.0 1326.811
100,000.0 2653.622
200,000.0 5307.243
500,000.0 13,268.109
1,000,000.0 26,536.217
2,000,000.0 53,072.434
5,000,000.0 132,681.085
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
USDT BEF
coinmill.com
1.000 37.5
2.000 75.5
5.000 188.5
10.000 377.0
20.000 753.5
50.000 1884.0
100.000 3768.5
200.000 7537.0
500.000 18,842.0
1000.000 37,684.5
2000.000 75,368.5
5000.000 188,421.5
10,000.000 376,843.5
20,000.000 753,687.0
50,000.000 1,884,217.5
100,000.000 3,768,434.5
200,000.000 7,536,869.5
USDT tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ