Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


BEF VEN
coinmill.com
20.0 0.3453
50.0 0.8632
100.0 1.7263
200.0 3.4526
500.0 8.6315
1000.0 17.2631
2000.0 34.5262
5000.0 86.3154
10,000.0 172.6308
20,000.0 345.2617
50,000.0 863.1542
100,000.0 1726.3084
200,000.0 3452.6169
500,000.0 8631.5422
1,000,000.0 17,263.0845
2,000,000.0 34,526.1690
5,000,000.0 86,315.4224
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
VEN BEF
coinmill.com
0.5000 29.0
1.0000 58.0
2.0000 116.0
5.0000 289.5
10.0000 579.5
20.0000 1158.5
50.0000 2896.5
100.0000 5792.5
200.0000 11,585.5
500.0000 28,963.5
1000.0000 57,927.0
2000.0000 115,854.0
5000.0000 289,635.5
10,000.0000 579,271.0
20,000.0000 1,158,541.5
50,000.0000 2,896,354.0
100,000.0000 5,792,707.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ