Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


BEF VERI
coinmill.com
20.0 0.018061
50.0 0.045152
100.0 0.090304
200.0 0.180608
500.0 0.451520
1000.0 0.903040
2000.0 1.806080
5000.0 4.515200
10,000.0 9.030401
20,000.0 18.060801
50,000.0 45.152003
100,000.0 90.304006
200,000.0 180.608012
500,000.0 451.520031
1,000,000.0 903.040062
2,000,000.0 1806.080125
5,000,000.0 4515.200312
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
VERI BEF
coinmill.com
0.020000 22.0
0.050000 55.5
0.100000 110.5
0.200000 221.5
0.500000 553.5
1.000000 1107.5
2.000000 2214.5
5.000000 5537.0
10.000000 11,073.5
20.000000 22,147.5
50.000000 55,368.5
100.000000 110,737.0
200.000000 221,474.0
500.000000 553,685.5
1000.000000 1,107,370.5
2000.000000 2,214,741.0
5000.000000 5,536,853.0
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ