Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


BEF VERI
coinmill.com
20.0 0.017222
50.0 0.043056
100.0 0.086111
200.0 0.172222
500.0 0.430556
1000.0 0.861112
2000.0 1.722223
5000.0 4.305559
10,000.0 8.611117
20,000.0 17.222234
50,000.0 43.055585
100,000.0 86.111171
200,000.0 172.222341
500,000.0 430.555854
1,000,000.0 861.111707
2,000,000.0 1722.223415
5,000,000.0 4305.558537
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
VERI BEF
coinmill.com
0.020000 23.0
0.050000 58.0
0.100000 116.0
0.200000 232.5
0.500000 580.5
1.000000 1161.5
2.000000 2322.5
5.000000 5806.5
10.000000 11,613.0
20.000000 23,226.0
50.000000 58,064.5
100.000000 116,129.0
200.000000 232,258.0
500.000000 580,645.0
1000.000000 1,161,289.5
2000.000000 2,322,579.0
5000.000000 5,806,447.5
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ