Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


BEF VND
coinmill.com
20.0 13,000
50.0 32,400
100.0 64,800
200.0 129,600
500.0 324,200
1000.0 648,200
2000.0 1,296,600
5000.0 3,241,200
10,000.0 6,482,600
20,000.0 12,965,000
50,000.0 32,412,600
100,000.0 64,825,400
200,000.0 129,650,600
500,000.0 324,126,600
1,000,000.0 648,253,200
2,000,000.0 1,296,506,600
5,000,000.0 3,241,266,400
BEF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2025
VND BEF
coinmill.com
20,000 31.0
50,000 77.0
100,000 154.5
200,000 308.5
500,000 771.5
1,000,000 1542.5
2,000,000 3085.0
5,000,000 7713.0
10,000,000 15,426.0
20,000,000 30,852.0
50,000,000 77,130.5
100,000,000 154,260.5
200,000,000 308,521.5
500,000,000 771,303.5
1,000,000,000 1,542,607.0
2,000,000,000 3,085,214.0
5,000,000,000 7,713,034.5
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ