Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF VTC
coinmill.com
20.0 0.6292
50.0 1.5729
100.0 3.1459
200.0 6.2918
500.0 15.7294
1000.0 31.4589
2000.0 62.9178
5000.0 157.2945
10,000.0 314.5889
20,000.0 629.1779
50,000.0 1572.9447
100,000.0 3145.8894
200,000.0 6291.7788
500,000.0 15,729.4470
1,000,000.0 31,458.8941
2,000,000.0 62,917.7882
5,000,000.0 157,294.4704
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VTC BEF
coinmill.com
1.0000 32.0
2.0000 63.5
5.0000 159.0
10.0000 318.0
20.0000 636.0
50.0000 1589.5
100.0000 3179.0
200.0000 6357.5
500.0000 15,894.0
1000.0000 31,787.5
2000.0000 63,575.0
5000.0000 158,937.5
10,000.0000 317,875.0
20,000.0000 635,750.5
50,000.0000 1,589,375.5
100,000.0000 3,178,751.5
200,000.0000 6,357,502.5
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ