Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF VTC
coinmill.com
20.0 0.6305
50.0 1.5762
100.0 3.1524
200.0 6.3049
500.0 15.7622
1000.0 31.5244
2000.0 63.0487
5000.0 157.6218
10,000.0 315.2435
20,000.0 630.4871
50,000.0 1576.2177
100,000.0 3152.4354
200,000.0 6304.8708
500,000.0 15,762.1771
1,000,000.0 31,524.3542
2,000,000.0 63,048.7085
5,000,000.0 157,621.7711
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
VTC BEF
coinmill.com
1.0000 31.5
2.0000 63.5
5.0000 158.5
10.0000 317.0
20.0000 634.5
50.0000 1586.0
100.0000 3172.0
200.0000 6344.5
500.0000 15,861.0
1000.0000 31,721.5
2000.0000 63,443.0
5000.0000 158,607.5
10,000.0000 317,215.0
20,000.0000 634,430.0
50,000.0000 1,586,075.5
100,000.0000 3,172,150.5
200,000.0000 6,344,301.5
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ