Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF VTC
coinmill.com
20.0 0.6354
50.0 1.5886
100.0 3.1771
200.0 6.3543
500.0 15.8856
1000.0 31.7713
2000.0 63.5426
5000.0 158.8564
10,000.0 317.7128
20,000.0 635.4257
50,000.0 1588.5642
100,000.0 3177.1284
200,000.0 6354.2567
500,000.0 15,885.6418
1,000,000.0 31,771.2836
2,000,000.0 63,542.5672
5,000,000.0 158,856.4181
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
VTC BEF
coinmill.com
1.0000 31.5
2.0000 63.0
5.0000 157.5
10.0000 314.5
20.0000 629.5
50.0000 1573.5
100.0000 3147.5
200.0000 6295.0
500.0000 15,737.5
1000.0000 31,475.0
2000.0000 62,950.0
5000.0000 157,375.0
10,000.0000 314,749.5
20,000.0000 629,499.5
50,000.0000 1,573,748.0
100,000.0000 3,147,496.5
200,000.0000 6,294,992.5
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ