Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Walton (WTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Walton là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF WTC
coinmill.com
20.0 2.70533
50.0 6.76333
100.0 13.52666
200.0 27.05331
500.0 67.63328
1000.0 135.26657
2000.0 270.53314
5000.0 676.33284
10,000.0 1352.66569
20,000.0 2705.33138
50,000.0 6763.32844
100,000.0 13,526.65688
200,000.0 27,053.31376
500,000.0 67,633.28440
1,000,000.0 135,266.56879
2,000,000.0 270,533.13759
5,000,000.0 676,332.84397
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
WTC BEF
coinmill.com
5.00000 37.0
10.00000 74.0
20.00000 148.0
50.00000 369.5
100.00000 739.5
200.00000 1478.5
500.00000 3696.5
1000.00000 7393.0
2000.00000 14,785.5
5000.00000 36,964.0
10,000.00000 73,928.0
20,000.00000 147,856.0
50,000.00000 369,640.5
100,000.00000 739,281.0
200,000.00000 1,478,562.0
500,000.00000 3,696,405.0
1,000,000.00000 7,392,809.5
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ