Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF XCC
coinmill.com
20.0 0.255
50.0 0.638
100.0 1.276
200.0 2.553
500.0 6.382
1000.0 12.764
2000.0 25.528
5000.0 63.819
10,000.0 127.638
20,000.0 255.277
50,000.0 638.192
100,000.0 1276.384
200,000.0 2552.769
500,000.0 6381.922
1,000,000.0 12,763.843
2,000,000.0 25,527.686
5,000,000.0 63,819.216
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XCC BEF
coinmill.com
0.500 39.0
1.000 78.5
2.000 156.5
5.000 391.5
10.000 783.5
20.000 1567.0
50.000 3917.5
100.000 7834.5
200.000 15,669.5
500.000 39,173.0
1000.000 78,346.5
2000.000 156,692.5
5000.000 391,731.5
10,000.000 783,463.0
20,000.000 1,566,926.0
50,000.000 3,917,315.5
100,000.000 7,834,631.0
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ