Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF XCC
coinmill.com
20.0 0.243
50.0 0.609
100.0 1.217
200.0 2.434
500.0 6.086
1000.0 12.171
2000.0 24.342
5000.0 60.856
10,000.0 121.712
20,000.0 243.424
50,000.0 608.561
100,000.0 1217.122
200,000.0 2434.243
500,000.0 6085.608
1,000,000.0 12,171.215
2,000,000.0 24,342.430
5,000,000.0 60,856.075
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XCC BEF
coinmill.com
0.500 41.0
1.000 82.0
2.000 164.5
5.000 411.0
10.000 821.5
20.000 1643.0
50.000 4108.0
100.000 8216.0
200.000 16,432.0
500.000 41,080.5
1000.000 82,161.0
2000.000 164,322.0
5000.000 410,805.5
10,000.000 821,610.5
20,000.000 1,643,221.5
50,000.000 4,108,053.5
100,000.000 8,216,106.5
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ