Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và East Caribê Dollar (XCD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


BEF XCD
coinmill.com
20.0 1.49
50.0 3.73
100.0 7.47
200.0 14.93
500.0 37.33
1000.0 74.67
2000.0 149.33
5000.0 373.33
10,000.0 746.66
20,000.0 1493.32
50,000.0 3733.30
100,000.0 7466.59
200,000.0 14,933.19
500,000.0 37,332.96
1,000,000.0 74,665.93
2,000,000.0 149,331.85
5,000,000.0 373,329.63
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XCD BEF
coinmill.com
2.00 27.0
5.00 67.0
10.00 134.0
20.00 268.0
50.00 669.5
100.00 1339.5
200.00 2678.5
500.00 6696.5
1000.00 13,393.0
2000.00 26,786.0
5000.00 66,965.0
10,000.00 133,930.0
20,000.00 267,860.0
50,000.00 669,649.5
100,000.00 1,339,299.0
200,000.00 2,678,598.0
500,000.00 6,696,495.0
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ