Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


BEF XLM
coinmill.com
20.0 5.160
50.0 12.900
100.0 25.800
200.0 51.600
500.0 129.001
1000.0 258.002
2000.0 516.003
5000.0 1290.008
10,000.0 2580.016
20,000.0 5160.032
50,000.0 12,900.081
100,000.0 25,800.162
200,000.0 51,600.324
500,000.0 129,000.810
1,000,000.0 258,001.619
2,000,000.0 516,003.238
5,000,000.0 1,290,008.095
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XLM BEF
coinmill.com
5.000 19.5
10.000 39.0
20.000 77.5
50.000 194.0
100.000 387.5
200.000 775.0
500.000 1938.0
1000.000 3876.0
2000.000 7752.0
5000.000 19,379.5
10,000.000 38,759.5
20,000.000 77,519.0
50,000.000 193,797.0
100,000.000 387,594.5
200,000.000 775,189.0
500,000.000 1,937,972.5
1,000,000.000 3,875,944.5
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ