Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


BEF XLM
coinmill.com
20.0 4.913
50.0 12.283
100.0 24.565
200.0 49.131
500.0 122.827
1000.0 245.654
2000.0 491.307
5000.0 1228.268
10,000.0 2456.536
20,000.0 4913.073
50,000.0 12,282.682
100,000.0 24,565.363
200,000.0 49,130.726
500,000.0 122,826.816
1,000,000.0 245,653.632
2,000,000.0 491,307.263
5,000,000.0 1,228,268.158
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XLM BEF
coinmill.com
5.000 20.5
10.000 40.5
20.000 81.5
50.000 203.5
100.000 407.0
200.000 814.0
500.000 2035.5
1000.000 4071.0
2000.000 8141.5
5000.000 20,354.0
10,000.000 40,707.5
20,000.000 81,415.5
50,000.000 203,538.5
100,000.000 407,077.0
200,000.000 814,154.5
500,000.000 2,035,386.0
1,000,000.000 4,070,772.5
XLM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ