Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


BEF XMT
coinmill.com
20.0 9490
50.0 23,720
100.0 47,440
200.0 94,880
500.0 237,200
1000.0 474,400
2000.0 948,790
5000.0 2,371,980
10,000.0 4,743,950
20,000.0 9,487,910
50,000.0 23,719,770
100,000.0 47,439,550
200,000.0 94,879,090
500,000.0 237,197,730
1,000,000.0 474,395,460
2,000,000.0 948,790,920
5,000,000.0 2,371,977,290
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XMT BEF
coinmill.com
10,000 21.0
20,000 42.0
50,000 105.5
100,000 211.0
200,000 421.5
500,000 1054.0
1,000,000 2108.0
2,000,000 4216.0
5,000,000 10,539.5
10,000,000 21,079.5
20,000,000 42,159.0
50,000,000 105,397.5
100,000,000 210,794.5
200,000,000 421,589.0
500,000,000 1,053,973.0
1,000,000,000 2,107,946.0
2,000,000,000 4,215,892.0
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ