Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


BEF XPM
coinmill.com
20.0 0.4190
50.0 1.0476
100.0 2.0951
200.0 4.1903
500.0 10.4757
1000.0 20.9514
2000.0 41.9028
5000.0 104.7571
10,000.0 209.5141
20,000.0 419.0283
50,000.0 1047.5707
100,000.0 2095.1413
200,000.0 4190.2827
500,000.0 10,475.7067
1,000,000.0 20,951.4134
2,000,000.0 41,902.8268
5,000,000.0 104,757.0669
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XPM BEF
coinmill.com
0.5000 24.0
1.0000 47.5
2.0000 95.5
5.0000 238.5
10.0000 477.5
20.0000 954.5
50.0000 2386.5
100.0000 4773.0
200.0000 9546.0
500.0000 23,864.5
1000.0000 47,729.5
2000.0000 95,459.0
5000.0000 238,647.5
10,000.0000 477,295.0
20,000.0000 954,589.5
50,000.0000 2,386,474.0
100,000.0000 4,772,947.5
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ