Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


BEF XPM
coinmill.com
20.0 0.4199
50.0 1.0498
100.0 2.0995
200.0 4.1990
500.0 10.4975
1000.0 20.9950
2000.0 41.9900
5000.0 104.9750
10,000.0 209.9501
20,000.0 419.9002
50,000.0 1049.7505
100,000.0 2099.5009
200,000.0 4199.0019
500,000.0 10,497.5047
1,000,000.0 20,995.0094
2,000,000.0 41,990.0188
5,000,000.0 104,975.0470
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XPM BEF
coinmill.com
0.5000 24.0
1.0000 47.5
2.0000 95.5
5.0000 238.0
10.0000 476.5
20.0000 952.5
50.0000 2381.5
100.0000 4763.0
200.0000 9526.0
500.0000 23,815.0
1000.0000 47,630.5
2000.0000 95,260.5
5000.0000 238,152.0
10,000.0000 476,303.5
20,000.0000 952,607.5
50,000.0000 2,381,518.5
100,000.0000 4,763,036.5
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ