Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


BEF XPM
coinmill.com
20.0 0.4232
50.0 1.0580
100.0 2.1159
200.0 4.2319
500.0 10.5797
1000.0 21.1595
2000.0 42.3189
5000.0 105.7973
10,000.0 211.5946
20,000.0 423.1893
50,000.0 1057.9731
100,000.0 2115.9463
200,000.0 4231.8925
500,000.0 10,579.7314
1,000,000.0 21,159.4627
2,000,000.0 42,318.9255
5,000,000.0 105,797.3136
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XPM BEF
coinmill.com
0.5000 23.5
1.0000 47.5
2.0000 94.5
5.0000 236.5
10.0000 472.5
20.0000 945.0
50.0000 2363.0
100.0000 4726.0
200.0000 9452.0
500.0000 23,630.0
1000.0000 47,260.0
2000.0000 94,520.5
5000.0000 236,301.0
10,000.0000 472,602.0
20,000.0000 945,203.5
50,000.0000 2,363,009.0
100,000.0000 4,726,018.0
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ