Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


BEF XPM
coinmill.com
20.0 0.4004
50.0 1.0010
100.0 2.0020
200.0 4.0040
500.0 10.0101
1000.0 20.0202
2000.0 40.0404
5000.0 100.1010
10,000.0 200.2021
20,000.0 400.4041
50,000.0 1001.0103
100,000.0 2002.0206
200,000.0 4004.0413
500,000.0 10,010.1032
1,000,000.0 20,020.2063
2,000,000.0 40,040.4127
5,000,000.0 100,101.0317
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XPM BEF
coinmill.com
0.5000 25.0
1.0000 50.0
2.0000 100.0
5.0000 249.5
10.0000 499.5
20.0000 999.0
50.0000 2497.5
100.0000 4995.0
200.0000 9990.0
500.0000 24,975.0
1000.0000 49,949.5
2000.0000 99,899.0
5000.0000 249,747.5
10,000.0000 499,495.5
20,000.0000 998,990.5
50,000.0000 2,497,477.0
100,000.0000 4,994,953.5
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ