Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


BEF ZCP
coinmill.com
20.0 0.0398
50.0 0.0995
100.0 0.1990
200.0 0.3980
500.0 0.9949
1000.0 1.9898
2000.0 3.9796
5000.0 9.9489
10,000.0 19.8978
20,000.0 39.7957
50,000.0 99.4891
100,000.0 198.9783
200,000.0 397.9566
500,000.0 994.8915
1,000,000.0 1989.7830
2,000,000.0 3979.5660
5,000,000.0 9948.9149
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
ZCP BEF
coinmill.com
0.0500 25.0
0.1000 50.5
0.2000 100.5
0.5000 251.5
1.0000 502.5
2.0000 1005.0
5.0000 2513.0
10.0000 5025.5
20.0000 10,051.5
50.0000 25,128.5
100.0000 50,256.5
200.0000 100,513.5
500.0000 251,283.5
1000.0000 502,567.5
2000.0000 1,005,134.5
5000.0000 2,512,837.0
10,000.0000 5,025,673.5
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ