Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


BEF ZCP
coinmill.com
20.0 0.0401
50.0 0.1003
100.0 0.2005
200.0 0.4011
500.0 1.0027
1000.0 2.0054
2000.0 4.0107
5000.0 10.0268
10,000.0 20.0537
20,000.0 40.1074
50,000.0 100.2684
100,000.0 200.5369
200,000.0 401.0738
500,000.0 1002.6844
1,000,000.0 2005.3689
2,000,000.0 4010.7378
5,000,000.0 10,026.8445
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ZCP BEF
coinmill.com
0.0500 25.0
0.1000 50.0
0.2000 99.5
0.5000 249.5
1.0000 498.5
2.0000 997.5
5.0000 2493.5
10.0000 4986.5
20.0000 9973.0
50.0000 24,933.0
100.0000 49,866.0
200.0000 99,732.5
500.0000 249,330.5
1000.0000 498,661.5
2000.0000 997,322.5
5000.0000 2,493,307.0
10,000.0000 4,986,613.5
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ