Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


BEF ZCP
coinmill.com
20.0 0.0379
50.0 0.0949
100.0 0.1897
200.0 0.3795
500.0 0.9487
1000.0 1.8974
2000.0 3.7948
5000.0 9.4870
10,000.0 18.9740
20,000.0 37.9479
50,000.0 94.8698
100,000.0 189.7397
200,000.0 379.4794
500,000.0 948.6985
1,000,000.0 1897.3969
2,000,000.0 3794.7938
5,000,000.0 9486.9845
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ZCP BEF
coinmill.com
0.0500 26.5
0.1000 52.5
0.2000 105.5
0.5000 263.5
1.0000 527.0
2.0000 1054.0
5.0000 2635.0
10.0000 5270.5
20.0000 10,541.0
50.0000 26,352.0
100.0000 52,704.0
200.0000 105,407.5
500.0000 263,519.0
1000.0000 527,038.0
2000.0000 1,054,075.5
5000.0000 2,635,189.5
10,000.0000 5,270,378.5
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ