Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF ZTC
coinmill.com
20.0 248,470
50.0 621,170
100.0 1,242,350
200.0 2,484,690
500.0 6,211,740
1000.0 12,423,470
2000.0 24,846,950
5000.0 62,117,370
10,000.0 124,234,730
20,000.0 248,469,470
50,000.0 621,173,670
100,000.0 1,242,347,340
200,000.0 2,484,694,690
500,000.0 6,211,736,720
1,000,000.0 12,423,473,440
2,000,000.0 24,846,946,890
5,000,000.0 62,117,367,220
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ZTC BEF
coinmill.com
500,000 40.0
1,000,000 80.5
2,000,000 161.0
5,000,000 402.5
10,000,000 805.0
20,000,000 1610.0
50,000,000 4024.5
100,000,000 8049.5
200,000,000 16,098.5
500,000,000 40,246.5
1,000,000,000 80,493.0
2,000,000,000 160,985.5
5,000,000,000 402,464.0
10,000,000,000 804,928.0
20,000,000,000 1,609,855.5
50,000,000,000 4,024,639.5
100,000,000,000 8,049,278.5
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ