Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và BlackCoin (BLC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và BlackCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho BlackCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào BlackCoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa.


BGL BLC
coinmill.com
1000 8.39
2000 16.78
5000 41.95
10,000 83.91
20,000 167.82
50,000 419.54
100,000 839.08
200,000 1678.16
500,000 4195.41
1,000,000 8390.81
2,000,000 16,781.62
5,000,000 41,954.06
10,000,000 83,908.12
20,000,000 167,816.24
50,000,000 419,540.60
100,000,000 839,081.20
200,000,000 1,678,162.40
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BLC BGL
coinmill.com
10.00 1190
20.00 2380
50.00 5960
100.00 11,920
200.00 23,840
500.00 59,590
1000.00 119,180
2000.00 238,360
5000.00 595,890
10,000.00 1,191,780
20,000.00 2,383,560
50,000.00 5,958,900
100,000.00 11,917,800
200,000.00 23,835,600
500,000.00 59,588,990
1,000,000.00 119,177,980
2,000,000.00 238,355,950
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ