Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Bermuda Dollar (BMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Bermuda Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bermuda Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bermuda đô la hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa.


BGL BMD
coinmill.com
1000 0.54
2000 1.07
5000 2.68
10,000 5.36
20,000 10.72
50,000 26.80
100,000 53.60
200,000 107.20
500,000 267.99
1,000,000 535.99
2,000,000 1071.97
5,000,000 2679.93
10,000,000 5359.85
20,000,000 10,719.71
50,000,000 26,799.26
100,000,000 53,598.53
200,000,000 107,197.06
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BMD BGL
coinmill.com
0.50 930
1.00 1870
2.00 3730
5.00 9330
10.00 18,660
20.00 37,310
50.00 93,290
100.00 186,570
200.00 373,140
500.00 932,860
1000.00 1,865,720
2000.00 3,731,450
5000.00 9,328,610
10,000.00 18,657,230
20,000.00 37,314,460
50,000.00 93,286,140
100,000.00 186,572,290
BMD tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ