Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và BitBar (BTB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và BitBar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho BitBar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào BitBars hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The BitBar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa.


BGL BTB
coinmill.com
1000 4.85826
2000 9.71652
5000 24.29130
10,000 48.58261
20,000 97.16521
50,000 242.91303
100,000 485.82606
200,000 971.65213
500,000 2429.13032
1,000,000 4858.26064
2,000,000 9716.52129
5,000,000 24,291.30322
10,000,000 48,582.60645
20,000,000 97,165.21289
50,000,000 242,913.03223
100,000,000 485,826.06447
200,000,000 971,652.12894
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BTB BGL
coinmill.com
5.00000 1030
10.00000 2060
20.00000 4120
50.00000 10,290
100.00000 20,580
200.00000 41,170
500.00000 102,920
1000.00000 205,830
2000.00000 411,670
5000.00000 1,029,170
10,000.00000 2,058,350
20,000.00000 4,116,700
50,000.00000 10,291,750
100,000.00000 20,583,500
200,000.00000 41,167,000
500,000.00000 102,917,490
1,000,000.00000 205,834,980
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ