Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ngultrum Bhutan (BTN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ngultrum Bhutan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ngultrum Bhutan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa.


BGL BTN
coinmill.com
1000 45.60
2000 91.00
5000 227.80
10,000 455.40
20,000 911.00
50,000 2277.40
100,000 4555.00
200,000 9109.80
500,000 22,774.60
1,000,000 45,549.20
2,000,000 91,098.60
5,000,000 227,746.40
10,000,000 455,492.60
20,000,000 910,985.20
50,000,000 2,277,463.20
100,000,000 4,554,926.40
200,000,000 9,109,852.60
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BTN BGL
coinmill.com
50.00 1100
100.00 2200
200.00 4390
500.00 10,980
1000.00 21,950
2000.00 43,910
5000.00 109,770
10,000.00 219,540
20,000.00 439,090
50,000.00 1,097,710
100,000.00 2,195,430
200,000.00 4,390,850
500,000.00 10,977,130
1,000,000.00 21,954,250
2,000,000.00 43,908,500
5,000,000.00 109,771,260
10,000,000.00 219,542,520
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ