Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Đô la Canada (CAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Đô la Canada được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Canada trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Canada đô la hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa.


BGL CAD
coinmill.com
1000 0.77
2000 1.54
5000 3.86
10,000 7.72
20,000 15.43
50,000 38.59
100,000 77.17
200,000 154.34
500,000 385.85
1,000,000 771.70
2,000,000 1543.41
5,000,000 3858.51
10,000,000 7717.03
20,000,000 15,434.06
50,000,000 38,585.14
100,000,000 77,170.29
200,000,000 154,340.57
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CAD BGL
coinmill.com
1.00 1300
2.00 2590
5.00 6480
10.00 12,960
20.00 25,920
50.00 64,790
100.00 129,580
200.00 259,170
500.00 647,920
1000.00 1,295,840
2000.00 2,591,670
5000.00 6,479,180
10,000.00 12,958,360
20,000.00 25,916,710
50,000.00 64,791,780
100,000.00 129,583,560
200,000.00 259,167,110
CAD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ