Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Franc Congolais (CDF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Franc Congolais được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Congolais trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Congo Francs hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa.


BGL CDF
coinmill.com
1000 1260.93
2000 2521.86
5000 6304.65
10,000 12,609.31
20,000 25,218.62
50,000 63,046.54
100,000 126,093.08
200,000 252,186.16
500,000 630,465.40
1,000,000 1,260,930.80
2,000,000 2,521,861.60
5,000,000 6,304,654.01
10,000,000 12,609,308.02
20,000,000 25,218,616.04
50,000,000 63,046,540.11
100,000,000 126,093,080.22
200,000,000 252,186,160.44
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CDF BGL
coinmill.com
2000.00 1590
5000.00 3970
10,000.00 7930
20,000.00 15,860
50,000.00 39,650
100,000.00 79,310
200,000.00 158,610
500,000.00 396,530
1,000,000.00 793,060
2,000,000.00 1,586,130
5,000,000.00 3,965,320
10,000,000.00 7,930,650
20,000,000.00 15,861,300
50,000,000.00 39,653,250
100,000,000.00 79,306,490
200,000,000.00 158,612,990
500,000,000.00 396,532,470
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ