Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Franc Thụy Sĩ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thụy Sĩ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy sĩ hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa.


BGL CHF
coinmill.com
1000 0.45
2000 0.90
5000 2.25
10,000 4.50
20,000 9.00
50,000 22.45
100,000 44.90
200,000 89.85
500,000 224.60
1,000,000 449.20
2,000,000 898.45
5,000,000 2246.10
10,000,000 4492.25
20,000,000 8984.45
50,000,000 22,461.15
100,000,000 44,922.30
200,000,000 89,844.65
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CHF BGL
coinmill.com
0.50 1110
1.00 2230
2.00 4450
5.00 11,130
10.00 22,260
20.00 44,520
50.00 111,300
100.00 222,610
200.00 445,210
500.00 1,113,030
1000.00 2,226,060
2000.00 4,452,130
5000.00 11,130,320
10,000.00 22,260,650
20,000.00 44,521,300
50,000.00 111,303,240
100,000.00 222,606,480
CHF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ