Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Franc Thụy Sĩ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thụy Sĩ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy sĩ hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa.


BGL CHF
coinmill.com
1000 0.45
2000 0.90
5000 2.25
10,000 4.55
20,000 9.05
50,000 22.65
100,000 45.25
200,000 90.50
500,000 226.30
1,000,000 452.60
2,000,000 905.20
5,000,000 2262.95
10,000,000 4525.95
20,000,000 9051.85
50,000,000 22,629.65
100,000,000 45,259.30
200,000,000 90,518.65
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CHF BGL
coinmill.com
0.50 1100
1.00 2210
2.00 4420
5.00 11,050
10.00 22,090
20.00 44,190
50.00 110,470
100.00 220,950
200.00 441,900
500.00 1,104,740
1000.00 2,209,490
2000.00 4,418,980
5000.00 11,047,450
10,000.00 22,094,900
20,000.00 44,189,790
50,000.00 110,474,480
100,000.00 220,948,960
CHF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ