Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Chile Unidad de Fomento (CLF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Chile Unidad de Fomento được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Chile Unidad de Fomento trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Unidad de Fomentos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


BGL CLF
coinmill.com
1000 0.01
2000 0.03
5000 0.07
10,000 0.13
20,000 0.27
50,000 0.67
100,000 1.34
200,000 2.68
500,000 6.71
1,000,000 13.42
2,000,000 26.83
5,000,000 67.08
10,000,000 134.16
20,000,000 268.32
50,000,000 670.80
100,000,000 1341.60
200,000,000 2683.21
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CLF BGL
coinmill.com
0.02 1490
0.05 3730
0.10 7450
0.20 14,910
0.50 37,270
1.00 74,540
2.00 149,080
5.00 372,690
10.00 745,380
20.00 1,490,750
50.00 3,726,880
100.00 7,453,770
200.00 14,907,540
500.00 37,268,840
1000.00 74,537,690
2000.00 149,075,370
5000.00 372,688,430
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ