Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Trung Quốc Yuan (CNH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Trung Quốc Yuan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trung Quốc Yuan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc ra nước ngoài Yuan hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa.


BGL CNH
coinmill.com
1000 4.0
2000 8.0
5000 20.0
10,000 39.5
20,000 79.0
50,000 198.0
100,000 395.5
200,000 791.0
500,000 1978.0
1,000,000 3956.0
2,000,000 7912.0
5,000,000 19,780.0
10,000,000 39,560.0
20,000,000 79,120.0
50,000,000 197,800.0
100,000,000 395,600.5
200,000,000 791,201.0
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNH BGL
coinmill.com
5.0 1260
10.0 2530
20.0 5060
50.0 12,640
100.0 25,280
200.0 50,560
500.0 126,390
1000.0 252,780
2000.0 505,560
5000.0 1,263,900
10,000.0 2,527,800
20,000.0 5,055,610
50,000.0 12,639,020
100,000.0 25,278,030
200,000.0 50,556,070
500,000.0 126,390,170
1,000,000.0 252,780,340
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ