Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Costa Rica Colon (CRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Costa Rica Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Costa Rica Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Costa Rica Colones hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Ký hiệu CRC có thể được viết C. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa.


BGL CRC
coinmill.com
1000 293.95
2000 587.89
5000 1469.74
10,000 2939.47
20,000 5878.94
50,000 14,697.36
100,000 29,394.72
200,000 58,789.44
500,000 146,973.59
1,000,000 293,947.18
2,000,000 587,894.36
5,000,000 1,469,735.90
10,000,000 2,939,471.81
20,000,000 5,878,943.61
50,000,000 14,697,359.03
100,000,000 29,394,718.06
200,000,000 58,789,436.12
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CRC BGL
coinmill.com
500.00 1700
1000.00 3400
2000.00 6800
5000.00 17,010
10,000.00 34,020
20,000.00 68,040
50,000.00 170,100
100,000.00 340,200
200,000.00 680,390
500,000.00 1,700,990
1,000,000.00 3,401,970
2,000,000.00 6,803,940
5,000,000.00 17,009,860
10,000,000.00 34,019,720
20,000,000.00 68,039,430
50,000,000.00 170,098,590
100,000,000.00 340,197,170
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ